Có 1 kết quả:
足球 zú qiú ㄗㄨˊ ㄑㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bóng đá
Từ điển Trung-Anh
(1) soccer ball
(2) a football
(3) CL:個|个[ge4]
(4) soccer
(5) football
(2) a football
(3) CL:個|个[ge4]
(4) soccer
(5) football
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0